Tháng Sáu, khi cái nắng như thiêu như đốt tràn về trên khắp miền xuôi, cũng là lúc ở những cánh rừng nguyên sinh nơi vùng cao xứ Thanh, từng giọt vàng óng mật ong bắt đầu được chắt chiu từ ngàn hoa dại, từ những rừng keo, rừng vải, rừng nhãn hoang dại ven suối. Đây là mùa ong đi hút mật, là mùa những người con của rừng lại lên đường, bắt đầu cuộc hành trình âm thầm nhưng kỳ vĩ: hành trình đi “ăn mật”.

Giấc mơ "vàng" giữa rừng xanh

Tháng Sáu, khi cái nắng như thiêu như đốt tràn về trên khắp miền xuôi, cũng là lúc ở những cánh rừng nguyên sinh nơi vùng cao xứ Thanh, từng giọt vàng óng mật ong bắt đầu được chắt chiu từ ngàn hoa dại, từ những rừng keo, rừng vải, rừng nhãn hoang dại ven suối. Đây là mùa ong đi hút mật, là mùa những người con của rừng lại lên đường, bắt đầu cuộc hành trình âm thầm nhưng kỳ vĩ: hành trình đi “ăn mật”.

Giấc mơ vàng giữa rừng xanh

Miền Tây xứ Thanh - những huyện vùng cao như Quan Hóa, Bá Thước, Lang Chánh, Mường Lát - nơi núi rừng trập trùng và người dân tộc Thái, Mông, Mường vẫn còn gìn giữ nhiều tập tục mưu sinh truyền thống. Trong đó, nghề lấy mật ong rừng không chỉ là kế sinh nhai theo mùa mà còn là một nếp sống, một câu chuyện thấm đẫm mồ hôi, khát vọng và cả tình yêu với núi rừng.

Mật ong rừng - nghe tưởng như đơn giản, nhưng lại là món quà quý mà thiên nhiên không dễ ban tặng. Để có được một giọt mật vàng óng, những người đàn ông phải đi sâu vào rừng rậm, nơi địa hình hiểm trở, nơi ong rừng làm tổ trong hốc cây, khe đá hoặc cheo leo trên những vách núi dựng đứng. Họ phải mất hàng giờ, thậm chí cả ngày đường để lần theo dấu vết đàn ong, có khi chỉ từ một chiếc lá còn vương mật, hay tiếng ong bay vù vù qua tai.

Tôi từng có dịp theo chân một nhóm người Thái ở huyện Bá Thước, trong một chuyến đi lấy mật. Cuộc hành trình bắt đầu từ lúc mặt trời còn chưa lên khỏi đỉnh núi. Họ mang theo gùi, dây thừng, bao tải, vỏ đựng mật và cả thuốc trị ong đốt. Những bước chân đi rất vững, thoăn thoắt leo dốc, băng rừng như thể rừng là nhà, từng thân cây, khe suối đều thuộc nằm lòng. Họ bảo: “Đi rừng mà không hiểu rừng thì dễ lạc, dễ chết lắm. Ong mật cũng không ưa người lạ, không ưa mùi thuốc lá hay nước hoa. Phải sạch, phải thật nhẹ nhàng và nhẫn nại”.

Giấc mơ vàng giữa rừng xanhSau gần ba tiếng đồng hồ băng rừng, họ dừng lại dưới một thân cây cổ thụ to đến bốn người ôm. Một người chỉ tay lên cành cao tít và nói khẽ: “Tổ ong kìa”. Nhìn kỹ mới thấy từng chấm đen li ti như chùm quả khô, vây quanh là một đàn ong vo ve đầy đe dọa. Lúc ấy, trời bắt đầu oi nồng, ve kêu râm ran, và cả khu rừng như nín lặng nhường chỗ cho cuộc lấy mật bắt đầu.

Người đi lấy mật phải trèo lên cây, dùng khói hun để làm đàn ong bay đi. Nhưng không được quá tay - nếu ong chết hoặc tổ bị phá, năm sau sẽ chẳng còn ong quay về làm tổ nữa. Đó là nguyên tắc sống còn của nghề, và cũng là điều khiến tôi nể phục nhất: người dân nơi đây không vơ vét, không tận diệt, mà học cách chung sống với rừng, giữ lại phần của ong, phần của thiên nhiên. “Lấy đủ dùng thôi, chừa lại để mai còn có”, họ bảo thế.

Mỗi tổ ong có thể cho từ nửa đến hai lít mật, tùy theo kích cỡ và thời điểm. Mật rừng nguyên chất sánh đặc, có màu vàng sậm, thơm nồng, vị ngọt hậu và thoảng mùi của hoa rừng. Thứ mật ấy không chỉ là món quà quý giá cho gia đình, cho trẻ nhỏ mỗi khi ốm đau; mà còn là kết tinh của mồ hôi, sự khéo léo, dũng cảm và cả một triết lý sống cùng thiên nhiên, tôn trọng tự nhiên.

Sau buổi lấy mật, họ đổ mật vào những can nhựa cũ, cẩn thận buộc chặt miệng rồi gùi ngược trở ra khỏi rừng. Mồ hôi ai cũng ướt đẫm, tay chân lấm lem đất, nhưng ánh mắt thì sáng lên, giòn tan tiếng cười giữa rừng sâu. Có người còn hát vài câu hát Thái cổ, giọng ấm trầm vang vọng giữa núi rừng như một lời cảm ơn rừng đã ban cho họ món quà của mùa hạ.

Mật ong rừng xứ Thanh không dễ tìm, không đại trà, bởi sản lượng ít, lại khó bảo quản. Nhưng chính vì thế, nó quý. Quý bởi sự chân thật, quý bởi sự công phu của người đi rừng, và quý bởi đó là “mật ngọt của rừng” - thứ không thể nuôi trồng, không thể công nghiệp hóa.

Tôi nhớ có lần một cụ già ở Lang Chánh kể: “Ngày xưa, lấy được tổ mật thì cả bản vui. Chia nhau từng giọt một, có người giữ lại để đến mùa lạnh mới dùng. Có bà mẹ pha mật cho con uống khi ho, có đôi vợ chồng trẻ dùng mật ướp thịt nướng đãi nhau ngày cưới. Mật ong rừng là quà của rừng nhưng cũng là lộc của người”. Câu chuyện ấy khiến tôi nghĩ nhiều về sự gắn bó giữa con người với núi rừng quê hương. Ở đó, mỗi nghề, mỗi mùa, mỗi sản vật đều là một mối duyên nợ giữa người và đất. Lấy mật cũng vậy - không chỉ để sống, mà còn là cách gìn giữ rừng, gìn giữ phong tục, gìn giữ cả một nếp sống yên hòa.

Tháng Sáu, khi phố xá dưới xuôi hối hả và oi nồng, thì ở vùng cao xứ Thanh, những bước chân vẫn lặng lẽ in dấu lên lối mòn rừng sâu, tìm về với những tổ ong vàng ruộm. Họ không vội vàng, không ồn ào. Họ sống với rừng bằng sự tôn trọng, sống bằng đôi bàn tay chai sạn, và trái tim đầy bình yên.

Có những mùa như thế - mùa mật ong rừng - ngọt ngào nhưng lặng lẽ và đầy dư vị. Đó là mùa của rừng, mùa của con người, và mùa của những điều giản dị mà sâu xa. Trong cái nắng như rang tháng Sáu, chỉ cần một ngụm mật rừng nhỏ thôi cũng đủ làm lòng người mát lại - không chỉ bởi vị ngọt, mà bởi cả những câu chuyện phía sau giọt mật ấy: chuyện về núi rừng, về người đi rừng, và về tình yêu không lời với quê hương xứ Thanh.

Trâm Anh (CTV)


Trâm Anh (CTV)

 {name} - {time}

 Trả lời

{body}
 {name} - {time}
{body}

0 bình luận

Ý kiến của bạn sẽ được biên tập trước khi đăng. Vui lòng gõ tiếng Việt có dấu
Chia sẻ thông tin với bạn bè!
Tắt [X]